Chiến lược phát triển giáo dục Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045, được phê duyệt theo Quyết định số 1705/QĐ-TTg ngày 31/12/2024, đặt ra mục tiêu hiện đại hóa giáo dục, đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế – xã hội trong kỷ nguyên Cách mạng công nghiệp 4.0. Một trong những trọng tâm của chiến lược là thay đổi tư duy đầu tư giáo dục, từ việc ưu tiên nguồn lực nhà nước đến huy động đa dạng các nguồn lực xã hội, đảm bảo công bằng, hiệu quả và bền vững. Bài viết dưới đây phân tích chi tiết về định hướng này, các giải pháp cụ thể và tác động đến sự phát triển giáo dục Việt Nam.
1. Quan điểm mới về đầu tư giáo dục
Theo Quyết định 1705/QĐ-TTg, giáo dục và đào tạo được xác định là quốc sách hàng đầu, đóng vai trò động lực then chốt cho sự phát triển đất nước. Quan điểm đầu tư giáo dục đã có những thay đổi căn bản:
-
Đầu tư cho giáo dục là đầu tư cho phát triển: Giáo dục không chỉ là chi phí mà là nền tảng để tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao, thúc đẩy kinh tế tri thức, kinh tế số và kinh tế xanh.
-
Nhà nước dẫn dắt, xã hội hóa mạnh mẽ: Nhà nước ưu tiên bố trí ngân sách (tối thiểu 20% tổng chi ngân sách nhà nước) nhưng đồng thời khuyến khích sự tham gia của doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân để giảm gánh nặng ngân sách và tăng hiệu quả đầu tư.
-
Tư duy đột phá: Thủ tướng Phạm Minh Chính nhấn mạnh: “Nguồn lực bắt nguồn từ tư duy, động lực bắt nguồn từ sự đổi mới, sức mạnh bắt nguồn từ Nhân dân và doanh nghiệp.” Điều này đòi hỏi các mô hình đầu tư sáng tạo, lấy con người làm trung tâm và tận dụng chuyển đổi số.
2. Mục tiêu đầu tư giáo dục đến 2030 và tầm nhìn 2045
Chiến lược đề ra các mục tiêu cụ thể, trong đó đầu tư giáo dục là yếu tố cốt lõi để đạt được:
Đến năm 2030:
-
Giáo dục mầm non: 100% tỉnh, thành phố hoàn thành phổ cập giáo dục mầm non cho trẻ mẫu giáo; 38% trẻ nhà trẻ và 97% trẻ mẫu giáo đến trường; 100% giáo viên đạt chuẩn đào tạo; tỷ lệ trường mầm non dân lập, tư thục đạt 30%.
-
Giáo dục phổ thông: 99,7% học sinh hoàn thành tiểu học, 99% hoàn thành THCS, 95% hoàn thành THPT; 75% tỉnh, thành phố đạt chuẩn phổ cập giáo dục tiểu học mức độ 3.
-
Giáo dục đại học: Tỷ lệ 260 sinh viên/vạn dân; 35% cơ sở giáo dục đại học tư thục với 25% sinh viên theo học; tập trung đào tạo các ngành công nghệ cao như trí tuệ nhân tạo, khoa học dữ liệu, bán dẫn.
-
Giáo dục Việt Nam đạt trình độ tiên tiến khu vực châu Á.
Tầm nhìn 2045:
-
Xây dựng xã hội học tập với hệ thống giáo dục quốc dân mở, linh hoạt, liên thông, kiên cường, xanh và số hóa, đáp ứng nhu cầu học tập suốt đời.
-
Giáo dục Việt Nam đạt trình độ tiên tiến thế giới, góp phần đưa Việt Nam trở thành quốc gia phát triển, thu nhập cao, định hướng xã hội chủ nghĩa.
3. Thách thức trong đầu tư giáo dục hiện nay
Dù đạt được nhiều thành tựu, hệ thống giáo dục Việt Nam vẫn đối mặt với các thách thức trong đầu tư:
-
Hạn chế về nguồn lực tài chính: Ngân sách nhà nước dành cho giáo dục còn phụ thuộc lớn vào nguồn thu, trong khi nhu cầu đầu tư cho cơ sở vật chất, đội ngũ giáo viên và chuyển đổi số ngày càng tăng.
-
Bất bình đẳng trong tiếp cận giáo dục: Các vùng nông thôn, miền núi, và nhóm dân tộc thiểu số vẫn thiếu cơ hội tiếp cận giáo dục chất lượng cao do thiếu trường lớp, giáo viên và trang thiết bị.
-
Xã hội hóa chưa hiệu quả: Sự tham gia của khu vực tư nhân còn hạn chế, chủ yếu tập trung ở giáo dục mầm non và đại học, trong khi giáo dục phổ thông vẫn phụ thuộc vào ngân sách nhà nước.
-
Chuyển đổi số chậm: Việc ứng dụng công nghệ và chuyển đổi số trong giáo dục còn manh mún, thiếu đồng bộ, đặc biệt ở các địa phương khó khăn.
4. Giải pháp thay đổi tư duy đầu tư giáo dục
Chiến lược đề xuất 10 nhiệm vụ trọng tâm, trong đó các giải pháp về đầu tư giáo dục tập trung vào việc thay đổi tư duy và huy động nguồn lực đa dạng:
4.1. Hoàn thiện cơ chế, chính sách
-
Xây dựng khung pháp lý khuyến khích đầu tư tư nhân: Sửa đổi các quy định về đất đai, thuế và tín dụng để thu hút doanh nghiệp tham gia xây dựng trường học, trung tâm đào tạo và cung cấp dịch vụ giáo dục.
-
Chính sách tín dụng và học bổng: Phát triển các chương trình vay ưu đãi, học bổng và trợ cấp xã hội cho học sinh nghèo, người dân tộc thiểu số và người khuyết tật, đảm bảo công bằng trong tiếp cận giáo dục.
-
Miễn học phí công lập: Từ năm học 2025-2026, học sinh từ mầm non đến THPT công lập được miễn học phí, giảm gánh nặng tài chính cho phụ huynh và khuyến khích học sinh đến trường.
4.2. Huy động nguồn lực xã hội
-
Hợp tác công-tư (PPP): Khuyến khích mô hình PPP trong xây dựng trường học, đặc biệt tại các khu công nghiệp, khu đô thị đông dân cư. Ví dụ, các doanh nghiệp có thể tài trợ cơ sở vật chất đổi lại quyền sử dụng dịch vụ giáo dục cho con em nhân viên.
-
Thu hút chuyên gia quốc tế: Xây dựng chính sách đột phá để mời gọi nhà khoa học, chuyên gia nước ngoài và người Việt Nam ở nước ngoài về giảng dạy, nghiên cứu, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ cao như trí tuệ nhân tạo, bán dẫn.
-
Kêu gọi cộng đồng: Tạo điều kiện để các tổ chức phi chính phủ, cá nhân và cựu học sinh đóng góp cho giáo dục thông qua quỹ học bổng, tài trợ thiết bị và xây dựng cơ sở vật chất.
4.3. Tăng cường chuyển đổi số
-
Xây dựng hệ thống giáo dục số: Đầu tư vào nền tảng học trực tuyến, học bạ số và hệ thống quản lý giáo dục thông minh. Ví dụ, hệ thống GIS đã được áp dụng tại Hà Nội để phân tuyến tuyển sinh hiệu quả.
-
Ứng dụng công nghệ trong giảng dạy: Đẩy mạnh giáo dục STEM, sử dụng thực tế ảo (VR), trí tuệ nhân tạo (AI) để nâng cao trải nghiệm học tập.
-
Đào tạo giáo viên về công nghệ: Đảm bảo 100% giáo viên được đào tạo kỹ năng số, đáp ứng yêu cầu giảng dạy trong thời đại 4.0.
4.4. Ưu tiên đầu tư vào các ngành mũi nhọn
-
Tập trung nguồn lực cho các lĩnh vực đáp ứng nhu cầu kinh tế số, như khoa học dữ liệu, trí tuệ nhân tạo, vi mạch và công nghệ xanh.
-
Phát triển các trung tâm nghiên cứu và đổi mới sáng tạo tại các trường đại học, kết nối với doanh nghiệp để chuyển giao công nghệ.
4.5. Đảm bảo công bằng trong đầu tư
-
Ưu tiên vùng khó khăn: Tăng đầu tư vào trường lớp, nhà bán trú và giáo viên tại các vùng dân tộc thiểu số, miền núi. Ví dụ, hiện nay 23 tỉnh đã triển khai dạy 6 thứ tiếng dân tộc thiểu số, với tỷ lệ biết chữ ở độ tuổi 15-60 đạt 92,55%.
-
Hỗ trợ đối tượng yếu thế: Chính sách hỗ trợ học phí, chi phí sinh hoạt cho trẻ mồ côi, người khuyết tật và hộ nghèo, đảm bảo không ai bị bỏ lại phía sau.
5. Tác động của thay đổi tư duy đầu tư giáo dục
Thay đổi tư duy đầu tư giáo dục theo hướng đa dạng hóa nguồn lực và ưu tiên hiệu quả sẽ mang lại nhiều tác động tích cực:
-
Nâng cao chất lượng giáo dục: Sự tham gia của khu vực tư nhân và ứng dụng công nghệ sẽ cải thiện cơ sở vật chất, chương trình đào tạo và phương pháp giảng dạy.
-
Tăng cơ hội tiếp cận giáo dục: Chính sách miễn học phí và hỗ trợ tài chính giúp học sinh nghèo, vùng sâu vùng xa có cơ hội học tập đầy đủ.
-
Đáp ứng nhu cầu nhân lực: Đầu tư vào các ngành công nghệ cao và giáo dục STEM đảm bảo nguồn nhân lực chất lượng cho nền kinh tế số, kinh tế xanh và Cách mạng công nghiệp 4.0.
-
Thúc đẩy xã hội học tập: Hệ thống giáo dục mở, liên thông và số hóa tạo điều kiện cho học tập suốt đời, từ trẻ em đến người trưởng thành.
Tuy nhiên, để thực hiện thành công, cần khắc phục các rào cản như thiếu đồng bộ trong phối hợp giữa các bộ, ngành, và nguy cơ bất bình đẳng nếu đầu tư tư nhân tập trung quá nhiều vào khu vực đô thị.
6. Kết luận
Chiến lược phát triển giáo dục đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045, đánh dấu bước ngoặt trong tư duy đầu tư giáo dục tại Việt Nam. Bằng cách kết hợp nguồn lực nhà nước với sự tham gia của xã hội, ứng dụng chuyển đổi số và ưu tiên công bằng, Việt Nam đang hướng tới một hệ thống giáo dục hiện đại, linh hoạt và bền vững. Việc thay đổi tư duy đầu tư không chỉ giúp đạt được mục tiêu giáo dục tiên tiến khu vực vào năm 2030 và thế giới vào năm 2045, mà còn tạo nền tảng cho một xã hội học tập, nơi mọi người đều có cơ hội phát triển toàn diện. Để hiện thực hóa chiến lược, các địa phương, doanh nghiệp và cộng đồng cần đồng lòng hành động, biến tư duy đổi mới thành sức mạnh thực tiễn, đưa giáo dục Việt Nam vươn tầm quốc tế.